中文 Trung Quốc
先見
先见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm nhìn xa
prescience
先見 先见 phát âm tiếng Việt:
[xian1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
foresight
prescience
先見之明 先见之明
先見者 先见者
先覺 先觉
先輩 先辈
先進 先进
先進武器 先进武器