中文 Trung Quốc
先進
先进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nâng cao (công nghệ)
để nâng cao
先進 先进 phát âm tiếng Việt:
[xian1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
advanced (technology)
to advance
先進武器 先进武器
先進水平 先进水平
先進集體 先进集体
先遣隊 先遣队
先鋒 先锋
先鋒隊 先锋队