中文 Trung Quốc
先進武器
先进武器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí tiên tiến
先進武器 先进武器 phát âm tiếng Việt:
[xian1 jin4 wu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
advanced weapon
先進水平 先进水平
先進集體 先进集体
先達 先达
先鋒 先锋
先鋒隊 先锋队
先鞭 先鞭