中文 Trung Quốc
  • 先進武器 繁體中文 tranditional chinese先進武器
  • 先进武器 简体中文 tranditional chinese先进武器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vũ khí tiên tiến
先進武器 先进武器 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1 jin4 wu3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • advanced weapon