中文 Trung Quốc
先覺
先觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người với tầm nhìn xa
先覺 先觉 phát âm tiếng Việt:
[xian1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
person with foresight
先賢 先贤
先輩 先辈
先進 先进
先進水平 先进水平
先進集體 先进集体
先達 先达