中文 Trung Quốc
先父
先父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cha đã chết
Cha cuối
先父 先父 phát âm tiếng Việt:
[xian1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
deceased father
my late father
先王 先王
先王之政 先王之政
先王之樂 先王之乐
先生 先生
先生 先生
先發 先发