中文 Trung Quốc
  • 先生 繁體中文 tranditional chinese先生
  • 先生 简体中文 tranditional chinese先生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mister (ông.)
  • giáo viên
  • chồng
  • bác sĩ (phương ngữ)
  • CL:位 [wei4]
先生 先生 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1 sheng5]

Giải thích tiếng Anh
  • teacher
  • husband
  • doctor (dialect)
  • CL:位[wei4]