中文 Trung Quốc- 先王
- 先王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vị vua cũ
- cựu hoàng đế
- bằng văn bản nho giáo, đề cập đặc biệt đến những người cai trị khôn Yao 堯|尧 [Yao2], Shun 舜 [Shun4], Yu 禹 [Yu3], Tang 湯|汤 [Tang1] và các vị vua chu
先王 先王 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- former kings
- former emperors
- in Confucian writing, refers esp. to the sage rulers Yao 堯|尧[Yao2], Shun 舜[Shun4], Yu 禹[Yu3], Tang 湯|汤[Tang1] and the kings of Zhou