中文 Trung Quốc
先生
先生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mister (ông.)
先生 先生 phát âm tiếng Việt:
[Xian1 sheng5]
Giải thích tiếng Anh
Mister (Mr.)
先生 先生
先發 先发
先發制人 先发制人
先睹為快 先睹为快
先知 先知
先知先覺 先知先觉