中文 Trung Quốc
先後
先后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sớm hoặc muộn
ưu tiên
trong kế
một sau khi khác
先後 先后 phát âm tiếng Việt:
[xian1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
early or late
priority
in succession
one after another
先後順序 先后顺序
先慈 先慈
先斬後奏 先斩后奏
先期 先期
先期錄音 先期录音
先機 先机