中文 Trung Quốc
優盤
优盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ổ USB flash
Xem thêm 閃存盤|闪存盘 [shan3 cun2 pan2]
優盤 优盘 phát âm tiếng Việt:
[you1 pan2]
Giải thích tiếng Anh
USB flash drive
see also 閃存盤|闪存盘[shan3 cun2 pan2]
優秀 优秀
優等 优等
優美 优美
優裕 优裕
優角 优角
優諾牌 优诺牌