中文 Trung Quốc
  • 優盤 繁體中文 tranditional chinese優盤
  • 优盘 简体中文 tranditional chinese优盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ổ USB flash
  • Xem thêm 閃存盤|闪存盘 [shan3 cun2 pan2]
優盤 优盘 phát âm tiếng Việt:
  • [you1 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • USB flash drive
  • see also 閃存盤|闪存盘[shan3 cun2 pan2]