中文 Trung Quốc
優裕
优裕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất nhiều
sự phong phú
優裕 优裕 phát âm tiếng Việt:
[you1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
plenty
abundance
優角 优角
優諾牌 优诺牌
優質 优质
優遊 优游
優遊自得 优游自得
優酪乳 优酪乳