中文 Trung Quốc
優美
优美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duyên dáng
tốt
thanh lịch
優美 优美 phát âm tiếng Việt:
[you1 mei3]
Giải thích tiếng Anh
graceful
fine
elegant
優良 优良
優裕 优裕
優角 优角
優質 优质
優越 优越
優遊 优游