中文 Trung Quốc
優諾牌
优诺牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Uno (thẻ trò chơi)
優諾牌 优诺牌 phát âm tiếng Việt:
[You1 nuo4 pai2]
Giải thích tiếng Anh
Uno (card game)
優質 优质
優越 优越
優遊 优游
優酪乳 优酪乳
優酷 优酷
優雅 优雅