中文 Trung Quốc
僩
僩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm
Valiant
僩 僩 phát âm tiếng Việt:
[xian4]
Giải thích tiếng Anh
courageous
valiant
僬 僬
僬 僬
僬僥 僬侥
僭 僭
僭主 僭主
僭主政治 僭主政治