中文 Trung Quốc
  • 僬 繁體中文 tranditional chinese
  • 僬 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 僬僥|僬侥 [Jiao1 Yao2]
  • Xem 僬僬 [jiao1 jiao1]
僬 僬 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 僬僬[jiao1 jiao1]