中文 Trung Quốc
僬
僬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 僬僥|僬侥 [Jiao1 Yao2]
僬 僬 phát âm tiếng Việt:
[Jiao1]
Giải thích tiếng Anh
see 僬僥|僬侥[Jiao1 Yao2]
僬 僬
僬僥 僬侥
僬僬 僬僬
僭主 僭主
僭主政治 僭主政治
僭越 僭越