中文 Trung Quốc
僭主政治
僭主政治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyên chế
chính phủ bởi kẻ cướp ngôi
僭主政治 僭主政治 phát âm tiếng Việt:
[jian4 zhu3 zheng4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
tyranny
government by usurper
僭越 僭越
僮 僮
僮 僮
僮族 僮族
僯 僯
僰 僰