中文 Trung Quốc
  • 僨 繁體中文 tranditional chinese
  • 偾 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kích động
  • để hủy hoại
  • để tiêu diệt
僨 偾 phát âm tiếng Việt:
  • [fen4]

Giải thích tiếng Anh
  • to instigate
  • to ruin
  • to destroy