中文 Trung Quốc
僥倖
侥幸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mắn
bởi một may mắn
僥倖 侥幸 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
luckily
by a fluke
僥倖心理 侥幸心理
僦 僦
僧 僧
僧伽 僧伽
僧侶 僧侣
僧俗 僧俗