中文 Trung Quốc
  • 僦 繁體中文 tranditional chinese
  • 僦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho thuê
  • cho thuê
僦 僦 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • hire
  • to rent