中文 Trung Quốc
僧俗
僧俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
laymen
giáo dân
僧俗 僧俗 phát âm tiếng Việt:
[seng1 su2]
Giải thích tiếng Anh
laymen
laity
僧加羅語 僧加罗语
僧多粥少 僧多粥少
僧尼 僧尼
僧帽瓣 僧帽瓣
僧院 僧院
僨 偾