中文 Trung Quốc
僥倖心理
侥幸心理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin tưởng để may mắn
wishful suy nghĩ
僥倖心理 侥幸心理 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 xing4 xin1 li3]
Giải thích tiếng Anh
trusting to luck
wishful thinking
僦 僦
僧 僧
僧人 僧人
僧侶 僧侣
僧俗 僧俗
僧加羅語 僧加罗语