中文 Trung Quốc
  • 僥倖心理 繁體中文 tranditional chinese僥倖心理
  • 侥幸心理 简体中文 tranditional chinese侥幸心理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tin tưởng để may mắn
  • wishful suy nghĩ
僥倖心理 侥幸心理 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao3 xing4 xin1 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • trusting to luck
  • wishful thinking