中文 Trung Quốc
僥
侥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bởi chỉ may mắn
僥 侥 phát âm tiếng Việt:
[jiao3]
Giải thích tiếng Anh
by mere luck
僥倖 侥幸
僥倖心理 侥幸心理
僦 僦
僧人 僧人
僧伽 僧伽
僧侶 僧侣