中文 Trung Quốc
僚
僚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Liêu
hành chính
đồng nghiệp
僚 僚 phát âm tiếng Việt:
[liao2]
Giải thích tiếng Anh
bureaucrat
colleague
僝 僝
僞 伪
僣 僣
僥 侥
僥倖 侥幸
僥倖心理 侥幸心理