中文 Trung Quốc
傾蓋
倾盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng trong qua
để có được tốt tại cuộc họp đầu tiên
傾蓋 倾盖 phát âm tiếng Việt:
[qing1 gai4]
Giải thích tiếng Anh
to meet in passing
to get on well at first meeting
傾覆 倾覆
傾角 倾角
傾訴 倾诉
傾軋 倾轧
傾銷 倾销
傾陷 倾陷