中文 Trung Quốc
傾心吐膽
倾心吐胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổ ra trái tim của một (thành ngữ)
傾心吐膽 倾心吐胆 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xin1 tu3 dan3]
Giải thích tiếng Anh
to pour out one's heart (idiom)
傾慕 倾慕
傾斜 倾斜
傾斜度 倾斜度
傾泄 倾泄
傾注 倾注
傾瀉 倾泻