中文 Trung Quốc
傾泄
倾泄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổ xuống
chảy ở torrents
(hình) sự tuôn ra (của cảm xúc)
傾泄 倾泄 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xie4]
Giải thích tiếng Anh
to cascade down
to flow in torrents
(fig.) outpouring (of emotions)
傾注 倾注
傾瀉 倾泻
傾盆 倾盆
傾盡 倾尽
傾箱倒篋 倾箱倒箧
傾羨 倾羡