中文 Trung Quốc
傾斜度
倾斜度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ nghiêng (từ ngang hoặc dọc)
độ dốc
obliquity
傾斜度 倾斜度 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xie2 du4]
Giải thích tiếng Anh
inclination (from the horizontal or vertical)
slope
obliquity
傾服 倾服
傾泄 倾泄
傾注 倾注
傾盆 倾盆
傾盆大雨 倾盆大雨
傾盡 倾尽