中文 Trung Quốc
  • 傾斜 繁體中文 tranditional chinese傾斜
  • 倾斜 简体中文 tranditional chinese倾斜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nghiêng
  • để nạc
  • để nghiêng
  • để dốc
  • để nghiêng
傾斜 倾斜 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 xie2]

Giải thích tiếng Anh
  • to incline
  • to lean
  • to slant
  • to slope
  • to tilt