中文 Trung Quốc
傾心
倾心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng hết lòng
rơi vào tình yêu với
傾心 倾心 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to admire whole-heartedly
to fall in love with
傾心吐膽 倾心吐胆
傾慕 倾慕
傾斜 倾斜
傾服 倾服
傾泄 倾泄
傾注 倾注