中文 Trung Quốc
傭
佣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho thuê
để sử dụng
công chức
người lao động thuê
Trợ giúp trong nước
傭 佣 phát âm tiếng Việt:
[yong1]
Giải thích tiếng Anh
to hire
to employ
servant
hired laborer
domestic help
傭人 佣人
傭人領班 佣人领班
傭兵 佣兵
傭婦 佣妇
傭工 佣工
傮 傮