中文 Trung Quốc
傮
傮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn tất, để đi xung quanh thành phố
傮 傮 phát âm tiếng Việt:
[zao1]
Giải thích tiếng Anh
finish, to go around
傯 偬
傲 傲
傲人 傲人
傲慢 傲慢
傲慢與偏見 傲慢与偏见
傲氣 傲气