中文 Trung Quốc
傭工
佣工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lao động thuê
công chức
傭工 佣工 phát âm tiếng Việt:
[yong1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
hired laborer
servant
傮 傮
傯 偬
傲 傲
傲岸 傲岸
傲慢 傲慢
傲慢與偏見 傲慢与偏见