中文 Trung Quốc
傭人
佣人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công chức
傭人 佣人 phát âm tiếng Việt:
[yong1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
servant
傭人領班 佣人领班
傭兵 佣兵
傭婢 佣婢
傭工 佣工
傮 傮
傯 偬