中文 Trung Quốc
  • 做生意 繁體中文 tranditional chinese做生意
  • 做生意 简体中文 tranditional chinese做生意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm kinh doanh
做生意 做生意 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 sheng1 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to do business