中文 Trung Quốc
做生意
做生意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm kinh doanh
做生意 做生意 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 sheng1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to do business
做生日 做生日
做生活 做生活
做眉做眼 做眉做眼
做眼色 做眼色
做禮拜 做礼拜
做禱告 做祷告