中文 Trung Quốc
做禮拜
做礼拜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đến nhà thờ vào ngày chủ nhật (của Kitô hữu)
做禮拜 做礼拜 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 li3 bai4]
Giải thích tiếng Anh
to go to church on Sunday (of Christians)
做禱告 做祷告
做絕 做绝
做聲 做声
做自己 做自己
做菜 做菜
做親 做亲