中文 Trung Quốc
做生活
做生活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm việc
làm hướng dẫn sử dụng lao động
做生活 做生活 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 sheng1 huo2]
Giải thích tiếng Anh
to work
to do manual labor
做眉做眼 做眉做眼
做眼 做眼
做眼色 做眼色
做禱告 做祷告
做絕 做绝
做聲 做声