中文 Trung Quốc
做眼色
做眼色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho sb xem có ý nghĩa
做眼色 做眼色 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 yan3 se4]
Giải thích tiếng Anh
to give sb a meaningful look
做禮拜 做礼拜
做禱告 做祷告
做絕 做绝
做臉 做脸
做自己 做自己
做菜 做菜