中文 Trung Quốc
做準備工作
做准备工作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho việc chuẩn bị
做準備工作 做准备工作 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 zhun3 bei4 gong1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to make preparations
做滿月 做满月
做為 做为
做牛做馬 做牛做马
做生意 做生意
做生日 做生日
做生活 做生活