中文 Trung Quốc
做滿月
做满月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ kỷ niệm sinh nhật đầu tiên của bé
做滿月 做满月 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 man3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
celebration for baby's first birthday
做為 做为
做牛做馬 做牛做马
做球 做球
做生日 做生日
做生活 做生活
做眉做眼 做眉做眼