中文 Trung Quốc
做活兒
做活儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 做活 [zuo4 huo2]
做活兒 做活儿 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 huo2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 做活[zuo4 huo2]
做派 做派
做準備工作 做准备工作
做滿月 做满月
做牛做馬 做牛做马
做球 做球
做生意 做生意