中文 Trung Quốc
偏心眼
偏心眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiên vị
partiality
là một phần
偏心眼 偏心眼 phát âm tiếng Việt:
[pian1 xin1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
bias
partiality
to be partial
偏心矩 偏心矩
偏愛 偏爱
偏態 偏态
偏才 偏才
偏振 偏振
偏振光 偏振光