中文 Trung Quốc
偏愛
偏爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được một phần hướng tới sth
để ưu tiên
để thích
sở thích
yêu thích
偏愛 偏爱 phát âm tiếng Việt:
[pian1 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to be partial towards sth
to favor
to prefer
preference
favorite
偏態 偏态
偏房 偏房
偏才 偏才
偏振光 偏振光
偏振波 偏振波
偏斜 偏斜