中文 Trung Quốc
偏才
偏才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài năng trong một khu vực cụ thể
偏才 偏才 phát âm tiếng Việt:
[pian1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
talent in a particular area
偏振 偏振
偏振光 偏振光
偏振波 偏振波
偏方 偏方
偏旁 偏旁
偏析 偏析