中文 Trung Quốc
偏心矩
偏心矩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trục của tâm sai
偏心矩 偏心矩 phát âm tiếng Việt:
[pian1 xin1 ju3]
Giải thích tiếng Anh
axis of eccentricity
偏愛 偏爱
偏態 偏态
偏房 偏房
偏振 偏振
偏振光 偏振光
偏振波 偏振波