中文 Trung Quốc
偏心
偏心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phần
thiên vị
thành kiến
lập dị
偏心 偏心 phát âm tiếng Việt:
[pian1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
partial
biased
prejudiced
eccentric
偏心率 偏心率
偏心眼 偏心眼
偏心矩 偏心矩
偏態 偏态
偏房 偏房
偏才 偏才