中文 Trung Quốc
假肯定句
假肯定句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẳng định sai
假肯定句 假肯定句 phát âm tiếng Việt:
[jia3 ken3 ding4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
false affirmative
假腿 假腿
假芫茜 假芫茜
假若 假若
假裝 假装
假託 假托
假設 假设