中文 Trung Quốc
  • 借閱 繁體中文 tranditional chinese借閱
  • 借阅 简体中文 tranditional chinese借阅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mượn sách để đọc
借閱 借阅 phát âm tiếng Việt:
  • [jie4 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • to borrow books to read