中文 Trung Quốc- 倡導
- 倡导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ủng hộ
- để bắt đầu
- đề xuất
- là một người ủng hộ (một ý tưởng hay trường học của tư tưởng)
倡導 倡导 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to advocate
- to initiate
- to propose
- to be a proponent of (an idea or school of thought)