中文 Trung Quốc
  • 倡導 繁體中文 tranditional chinese倡導
  • 倡导 简体中文 tranditional chinese倡导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ủng hộ
  • để bắt đầu
  • đề xuất
  • là một người ủng hộ (một ý tưởng hay trường học của tư tưởng)
倡導 倡导 phát âm tiếng Việt:
  • [chang4 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to advocate
  • to initiate
  • to propose
  • to be a proponent of (an idea or school of thought)