中文 Trung Quốc
倡
倡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu
để kích động
giới thiệu
để lãnh đạo
倡 倡 phát âm tiếng Việt:
[chang4]
Giải thích tiếng Anh
to initiate
to instigate
to introduce
to lead
倡儀 倡仪
倡始 倡始
倡導 倡导
倡狂 倡狂
倡言 倡言
倡言者 倡言者